- Đại học Quốc gia Đài Loan – National Taiwan University (NTU)
- Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Đài Loan – National Taiwan University of Science and Technology (NTUST)
- Đại học Công nghệ Quốc gia Đài Bắc – National Taipei University of Technology (NTUT)
- Đại học Quốc gia Dương Minh Giao Thông – National Yang Ming Chiao Tung University (NYCU)
- Đại học Quốc gia Thanh Hoa – National Tsing Hua University (NTHU)
- Đại học Quốc gia Thành Công – National Cheng Kung University (NCKU)
- Đại học Quốc gia Tôn Trung Sơn – National Sun Yat Sun University (NSYSU)
- Đại học Minh Tân – Minghsin University of Science and Technology (MUST)
Đại học Quốc gia Đài Loan – National Taiwan University (NTU)
Địa điểm: Daan District, Taipei.
QS World University Ranking 2025: #68
Chương trình đào tạo ngành bán dẫn:
1. Chương trình đào tạo Cử nhân: Global Undergraduate Program in Semiconductors (GUPS). Chi tiết xem tại: https://gups.ntu.edu.tw/
Mục tiêu: dựa trên việc cung cấp kiến thức cơ bản về vật lý, toán học, kỹ thuật điện và điện tử, công nghệ thông tin và khoa học vật liệu, tích hợp vào chương trình đào tạo chuyên sâu về công nghệ bán dẫn.
Thời gian đào tạo: 4 năm.
Học phí cho sinh viên quốc tế: 60.000 NTD/học kỳ.
Học bổng và cơ hội thực tập: chưa cập nhật chi tiết, thông tin tham khảo tại chính sách học bổng chung của trường (tối đa được trợ cấp học phí 65.000 Đài tệ / học kỳ, và sinh hoạt phí 8000 Đài tệ / tháng): https://admissions.ntu.edu.tw/fees-scholarships/scholarships/
Thông tin nộp hồ sơ cho sinh viên quốc tế: nhập học vào học kỳ mùa thu (tháng 09), thời gian nộp hồ sơ thay đổi mỗi năm, có thể kéo dài từ tháng 10 năm trước đến tháng 02). Chi tiết xem tại: https://gups.ntu.edu.tw/admissions
Giáo sư đào tạo đến từ các chuyên ngành: đa phần các giáo sư đến từ Electrical Engineering, Mechanical Engineering, Electronics, Computer Science cung cấp các khóa đào tạo chính liên quan khá nhiều đến mảng điện, điện tử; một số giáo sư đến từ Chemical Engineering, Chemistry, Materials Engieering cung cấp các khóa học liên quan đến vật liệu; các giáo sư khác đến từ Civil Engineering, Industrial Engineering cung cấp các khóa học về big data, … hoặc các môn đại cương. Chi tiết xem tại: https://gups.ntu.edu.tw/people
Chương trình đào tạo: 128 tín chỉ, sinh viên cần có chứng chỉ tiếng Hoa CEFR Level B1 (TOCFL Level 3) trước khi tốt nghiệp. Chi tiết xem tại: https://gups.ntu.edu.tw/courses
- Môn bắt buộc chung cho toàn bộ sinh viên trường (24 tín chỉ): Ngôn ngữ (tiếng Hoa, tiếng Anh), Giáo dục thể chất (PE), …
- Môn bắt buộc cho ngành GUPS (51 tín chỉ): giải tích,toán kỹ thuật, lý, hóa, ngôn ngữ lập trình, điện tử, mạch điện tử, điện từ, thiết kế mạch, …
- Môn học tự chọn theo chuyên môn (12 tín chỉ), chọn một trong 4 lĩnh vực:
- Semiconductor Devices.
- Semiconductor Processing.
- Integrated Circuits Design.
- Mechanics of Materials.
- Môn học tự chọn (15 tín chỉ):
- Physics: chọn ít nhất 2 môn trong các mảng, bao gồm Solid State Physics, Semiconductor Testing and Analysis, Integrated Circuit Design.
- Data Analytics: chọn ít nhất 1 môn trong các mảng, bao gồm Data Analytics, System Control, Information Technologies.
- Research Training and Laboratory Practice
- Các môn tự chọn khác (26 tín chỉ): có thể chọn các môn tự chọn ở nhóm trên hoặc ở các khoa khác.
Điều kiện chung:
- Ít nhất có bằng tốt nghiệp THPT hoặc tương đương. Đối với ứng viên dự kiến tốt nghiệp cần có Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời.
- Ngoại ngữ: B2 level in TOEFL / IELTS / TOEIC / GEPT / Cambridge Main Suite/BULATS.
Video giới thiệu chương trình: https://www.youtube.com/watch?v=mQs-A2YycZg
Link nộp hồ sơ: https://admissions.ntu.edu.tw/apply/degree-students/international-students/
2. Chương trình đào tạo sau đại học: Program for Semiconductor Devices, Materials, and Hetero-integration thuộc Graduate School of Advanced Technology (GSAT). Chi tiết xem tại: https://gsat.ntu.edu.tw/en/dmhi/
Mục tiêu: dựa trên sự phối hợp của khoa học vật liệu và thiết bị hiện đại, sinh viên sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng từ việc tổng hợp và phân tích những vật liệu nano cơ bản đến thiết kế thiết bị, mô phỏng vi mạch, nhằm mục tiêu bồi dưỡng những chuyên gia có tay nghề cao.
Thời gian đào tạo: thạc sĩ (1 – 4 năm), tiến sĩ (2 – 7 năm).
Học phí cho sinh viên quốc tế: khoảng 60.000 Đài tệ / học kỳ. https://admissions.ntu.edu.tw/fees-scholarships/tuition-fees/
Học bổng: https://admissions.ntu.edu.tw/fees-scholarships/scholarships/
Cơ hội thực tập: https://gsat.ntu.edu.tw/en/internship/
Thông tin nộp hồ sơ cho sinh viên quốc tế: nhập học vào học kỳ mùa thu tháng 09 (nộp hồ sơ vào khoảng tháng 10 năm trước đến tháng 02), nhập học vào học kỳ mùa xuân tháng 02 (nộp hồ sơ vào khoảng tháng 08 đến tháng 10 năm trước).
Chương trình đào tạo: cung cấp các khóa học bao gồm vật lý trạng thái rắn, vật lý thiết bị bán dẫn, công nghệ quy trình bán dẫn, nhiệt động lực học vật liệu, công nghệ và ứng dụng lượng tử tiên tiến, công nghệ bộ nhớ tiên tiến và công nghệ phân tích và thử nghiệm vật liệu tiên tiến. Thông tin chi tiết xem tại: https://gsat.ntu.edu.tw/en/dmhi/degreeregulations/
Bậc thạc sĩ cần hoàn thành 24 tín chỉ (ít nhất 12 tín chỉ thuộc các môn tự chọn chuyên ngành và 3 tín chỉ thực tập trong một học kỳ). Bậc tiến sĩ cần hoàn thành 18 tín chỉ (ít nhất 9 tín chỉ thuộc các môn tự chọn chuyên ngành và 3 tín chỉ thực tập trong hai học kỳ). Sinh viên học trực tiếp lên bậc tiến sỹ (không qua bậc thạc sỹ) cần hoàn thành 30 tín chỉ. Các yêu cầu khác xem tại : https://gsat.ntu.edu.tw/en/aboutus/regulations/
Chương trình gồm 4 chuyên ngành: thông tin chi tiết mỗi chuyên ngành xem tại website của chương trình.
- Program in Integrated Circuit Design and Automation (Thiết kế và Tự động hóa vi mạch).
- Program in Semiconductor Devices, Materials, and Hetero-integration (Vật liệu bán dẫn và Tích hợp dị thể).
- Program in Nanoengineering and Nanoscience (Công nghệ nano và Khoa học nano).
- Program in Precision Health and Intelligent Medicine (Y học thông minh và Sức khỏe chính xác).
Điều kiện chung:
- Ít nhất có bằng cử nhân (cho bậc thạc sĩ) hoặc bằng thạc sĩ (cho bận tiến sĩ) hoặc tương đương.
- Ngoại ngữ: CEFR B2, TOEFL iBT: 72, IELTS: 5.5, TOEIC: 785, GEPT: High-Intermediate.
Link nộp hồ sơ: https://admissions.ntu.edu.tw/apply/degree-students/international-students/